Có 4 kết quả:

浇水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ澆水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ胶水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ膠水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to water (plants etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to water (plants etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glue

Bình luận 0