Có 4 kết quả:
浇水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ • 澆水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ • 胶水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ • 膠水 jiāo shuǐ ㄐㄧㄠ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to water (plants etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to water (plants etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
glue
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
glue